XIV- HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÀNH KHỐI NỘI CHÍNH
| Đơn vị tính | 80-82 (L2) | 83-85 (L3) | L3/L2 (%) |
A- CÔNG AN |
|
|
|
|
1) An ninh chính trị |
|
|
|
|
a) Truyền đơn khẩu hiệu |
|
|
|
|
Tỷ lệ số vụ khám phá | % | 20 | 33,46 |
|
b) Khám phá tổ chức nhen nhóm phản động | vụ | 2 | 6 | 300 |
c) khám phá trốn đi nước ngoài | vụ | 44 | 26 | 59,09 |
2) Bảo vệ tài sản XHCN |
|
|
|
|
a) Xâm phạm tài sản XHCN | vụ | 208 | 98 | 47,11 |
Khám phá | vụ | 130 | 67 | 51,54 |
Chiếm tỷ lệ | % | 62,5 | 68,37 |
|
b) Chống đầu cơ buôn lậu | vụ | 80 | 232 | 290 |
3) Trật tự an toàn xã hội |
|
|
|
|
a) Trọng án | vụ | 214 | 117 | 54,67 |
Khám phá | vụ | 131 | 84 | 64,12 |
Chiếm tỷ lệ | % | 61,21 | 71,79 |
|
b) Hình sự phường | vụ | 3.161 | 2.735 | 86,52 |
Khám phá | vụ | 1.584 | 1.472 | 92,93 |
Chiếm tỷ lệ | % | 50,11 | 53,82 |
|
c) Tệ nạn xã hội | ổ | 421 | 361 | 85,74 |
d) Tai nạn giao thông | vụ | 387 | 213 | 55,04 |
e) cháy | vụ | 14 | 10 | 71,42 |
4) Công tác trấn áp |
|
|
|
|
a) Bắt theo hồ sơ | Tên | 531 | 272 | 51,22 |
b)Gom quét | Tên | 3.334 | 2.863 | 85,87 |
c) Truy tố | Tên | 320 | 650 | 203,12 |
d) TTCT – PTCNN | Tên | 230 | 140 | 60,87 |
e) CBLĐ | Tên | 2.576 | 2.690 | 104,4 |
f) TBXH | Tên | 330 | 400 | 121,21 |
5) Thi đua khen thưởng |
|
|
|
|
a) đơn vị quyết thắng | đơn vị | 5 | 12 | 240 |
b) chiến sĩ quyết thắng | người |
| 5 |
|
c) chiến sĩ thi đua | người | 68 | 173 | 254,41 |
B- QUÂN SỰ |
|
|
|
|
1) Tự vệ rộng rãi LLCĐ II | đội viên | 9.386 | 13.560 | 144,47 |
2) Tự vệ chiến đấu LLCĐ I | đội viên | 297 | 320 | 107,74 |
3) Hoàn thành chỉ tiêu giao quân | % | 112,77 | 111,82 |
|
C- TOÀ ÁN |
|
|
|
|
1) Hình sự |
|
|
|
|
- Thụ lý | vụ | 283 | 315 | 111,31 |
- Giải quyết | vụ | 282 | 311 | 110,28 |
Tỷ lệ | % | 99,64 | 98,73 |
|
2) Dân sự |
|
|
|
|
- Thụ lý | vụ | 233 | 408 | 175,11 |
- Giải quyết | vụ | 197 | 385 | 195,43 |
Tỷ lệ | % | 84,55 | 94,36 |
|
3) Hôn nhân gia đình |
|
|
|
|
- Thụ lý | vụ | 825 | 1.117 | 135,39 |
- Giải quyết | vụ | 785 | 1.107 | 141,02 |
Tỷ lệ | % | 95,15 | 99,10 |
|
D- KIỂM SÁT |
|
|
|
|
1) Kiểm sát chung các đơn vị | lượt | 18 | 40 | 222,22 |
2) Tiếp dân - Kiểm sát khiếu tố |
|
|
|
|
- Đơn | Đơn | 1.099 | 1.486 | 135,21 |
- Tiếp dân | vụ | 1.056 | 1.444 | 136,74 |
Tỷ lệ | % | 96,08 | 97,17 |
|
3) Kiểm sát điều tra |
|
|
|
|
- Vụ việc xảy ra | vụ | 413 | 613 | 148,42 |
- Kiểm sát điều tra | vụ | 326 | 522 | 160,12 |
Tỷ lệ | % | 78,93 | 85,14 |
|
4) Kiểm sát xét xử hình sự |
|
|
|
|
- Vụ việc xảy ra | vụ | 263 | 289 | 109,88 |
- Kiểm sát, xét xử | vụ | 254 | 289 | 113,78 |
Tỷ lệ | % | 96,57 | 100 |
|
5) Kiểm sát giam giữ |
|
|
|
|
- Vụ việc xảy ra | vụ | 5.123 | 5.819 | 113,58 |
- Kiểm sát gia giữ | vụ | 3.476 | 5.645 | 162,4 |
Tỷ lệ | % | 67,85 | 97,01 |
|
6) Kiểm sát dân sự |
|
|
|
|
- Vụ việc xảy ra | vụ | 188 | 594 | 315,95 |
- giải quyết | vụ | 145 | 581 | 400,68 |
Tỷ lệ | % | 77,12 | 97,81 |
|
E- THANH TRA |
|
|
|
|
1) Thanh tra chuyên trách | cuộc | 51 | 87 | 170,59 |
2) Thanh tra xét khiếu tố | Đơn | 1.469 | 1.106 | 75,29 |
3) Thanh tra nhân dân | Đơn | 999 | 787 | 78,78 |