XII- THỂ DỤC THỂ THAO
| 1980 | 1983 | 1984 | 1985 |
1) Thể dục thể thao quần chúng |
|
|
|
|
- Số người tham gia thường xuyên (người) | 2.680 | 4.250 | 9.380 | 13.530 |
2) Hoạt động phổ thông, năng khiếu |
|
|
|
|
- Số người tham gia TDTT phổ thông (1.000 người) | 3 | 48 | 50 | 54 |
- Số người tham gia TDTT năng khiếu (người) | 40 | 180 | 256 | 374 |
3) Cơ sở tổ chức |
|
|
|
|
- Cơ sở luyện tập (cơ sở) | 40 | 77 | 103 | 106 |
- Tổ chức đội thể thao (đội) | 2 | 5 | 10 | 18 |
- Vận động viên năng khiếu (người) | 40 | 170 | 266 | 403 |
XIII- VĂN HOÁ - THÔNG TIN
| 1980 | 1983 | 1984 | 1985 |
A- PHÁT HÀNH SÁCH |
|
|
|
|
- Tổng số bản (ngàn bản) |
| 144 | 310 | 329 |
B- ĐIỆN ẢNH |
|
|
|
|
- Xuất chiếu (xuất) | 133 | 2.230 | 2.888 | 3.067 |
C- NGHỆ THUẬT |
|
|
|
|
1) Văn nghệ quần chúng |
|
|
|
|
- Đội văn nghệ (đội) | 27 | 96 | 117 | 242 |
- Diễn viên (người) | 1.000 | 2.000 | 1.700 | 2.200 |
- Buổi diễn (buổi) | 295 | 229 | 306 | 685 |
D- THÔNG TIN CỔ ĐỘNG |
|
|
|
|
1) Thông tin |
|
|
|
|
- Đội thông tin (đội) |
| 4 | 8 | 21 |
- Buổi hoạt động (buổi) |
| 12 | 108 | 156 |
2) Triển lãm |
|
|
|
|
- Lần tổ chức (lần) | 20 | 26 | 34 | 70 |
3) Cổ động trực quan |
|
|
|
|
- XD cụm panô cố định (cụm) | 30 | 89 | 26 | 36 |
- XD Trạm tin (trạm) | 51 | 53 | 81 | 91 |
- XD bảng khẩu hiệu (lượt) | 139 | 1.023 | 1.260 | 1.820 |
4) Thư viện |
|
|
|
|
- Thư viện, Phòng đọc sách (phòng) | 22 | 16 | 19 | 21 |
- Sách hiện có (1.000 quyển) | 28 | 31 | 34 | 45 |
5) Cân lạc bộ |
|
|
|
|
- Buổi sinh hoạt (buổi) | 31 | 634 | 1.850 | 3.782 |
6) Đào tạo năng khiếu ca nhạc |
|
|
|
|
- Lớp năng khiếu (lớp) | 111 | 126 | 323 | 356 |
- Học viên (người) | 1.000 | 1.000 | 4.338 | 6.040 |