Liên kết với chúng tôi tại
Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024
VIII- TÀI CHÍNH
Số tuyệt đối
Nhịp độ phát triển (%)
Nhịp độ tăng bình quân(%)
1980
1983
1984
1985
80-82
83-85
A- TỔNG SỐ THU (1.000đ)
I) Ngân sách Nhà nước
1.088
15.164
29.397
63.586
992,4
891,3
114,9
107,3
II) Ngân sách địa phương
658
10.183
21.097
46.403
981
887,4
114,1
107,1
Trong đó: - Thu từ KTQD
13
4.087
6.886
24.999
10.653,8
1.304
374,1
135,4
- Thu thuế CTN
334
5.183
8.904
12.450
B- TỔNG CHI TỪ NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG (1.000đ)
Tổng số
574
8.774
20.118
46.349
110,4
984
122,4
114,3
Trong đó: - Chi XDCB và phát triển K/tế
5
1.779
3.354
6.267
4.471,4
1.401,6
254,9
141,1
- Chi sự nghiệp văn xã
465
3.278
4.869
11.352
IX- NGÂN HÀNG
A- TIỀN MẶT (1.000đ)
1) Tổng số thu
7.615
85.994
157.672
443.941
922,9
900,7
109,7
108,1
Trong đó: - Thu bán hàng
4.723
64.421
110.496
298.801
- Thu phục vụ
1.046
6.709
17.059
49.181
- Thu tài chính
557
8.396
17.471
21.213
- Thu tiết kiệm
956
3.623
5.316
27.542
2) Tổng số chi
8.309
78.428
167.649
488.598
849,8
862,8
104,1
105,1
Trong đó: - Chi thu mua
882
11.824
37.989
145.906
- Chi trả tiền gửi
2.074
31.505
63.795
123.531
- Chi lương và phụ cấp lương
1.875
6.952
10.118
45.222
- Chi trả công lao động
178
5.966
18.575
44.216
B- TÍN DỤNG (1.000đ)
1) Doanh số cho vay
12.790
175.587
526.157
1.284.193
1.279,3
1.015,9
133,8
116,6
2) Số dư cuối kỳ
2.966
34.873
80.234
214.366
C- TIẾT KIỆM
- Số dư tiền gửi cuối kỳ
722
3.459
8.143
20.647
188
1.567,7
23,4
150,3
Sai mã bảo mật!