Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024

Phục lục số liệu báo cáo tình hình và nhiệm vụ tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận 3 lần thứ IV (Tài chính - Ngân hàng)

VIII- TÀI CHÍNH

Số tuyệt đối

Nhịp độ phát triển (%)

Nhịp độ tăng bình quân(%)

1980

1983

1984

1985

80-82

83-85

80-82

83-85

A- TỔNG SỐ THU (1.000đ)

I) Ngân sách Nhà nước

1.088

15.164

29.397

63.586

992,4

891,3

114,9

107,3

II) Ngân sách địa phương

658

10.183

21.097

46.403

981

887,4

114,1

107,1

Trong đó: - Thu từ KTQD

13

4.087

6.886

24.999

10.653,8

1.304

374,1

135,4

- Thu thuế CTN

334

5.183

8.904

12.450

B- TỔNG CHI TỪ NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG (1.000đ)

Tổng số

574

8.774

20.118

46.349

110,4

984

122,4

114,3

Trong đó: - Chi XDCB và phát triển K/tế

5

1.779

3.354

6.267

4.471,4

1.401,6

254,9

141,1

- Chi sự nghiệp văn xã

465

3.278

4.869

11.352

IX- NGÂN HÀNG

Số tuyệt đối

Nhịp độ phát triển (%)

Nhịp độ tăng bình quân(%)

1980

1983

1984

1985

80-82

83-85

80-82

83-85

A- TIỀN MẶT (1.000đ)

1) Tổng số thu

7.615

85.994

157.672

443.941

922,9

900,7

109,7

108,1

Trong đó: - Thu bán hàng

4.723

64.421

110.496

298.801

- Thu phục vụ

1.046

6.709

17.059

49.181

- Thu tài chính

557

8.396

17.471

21.213

- Thu tiết kiệm

956

3.623

5.316

27.542

2) Tổng số chi

8.309

78.428

167.649

488.598

849,8

862,8

104,1

105,1

Trong đó: - Chi thu mua

882

11.824

37.989

145.906

- Chi trả tiền gửi

2.074

31.505

63.795

123.531

- Chi lương và phụ cấp lương

1.875

6.952

10.118

45.222

- Chi trả công lao động

178

5.966

18.575

44.216

B- TÍN DỤNG (1.000đ)

1) Doanh số cho vay

12.790

175.587

526.157

1.284.193

1.279,3

1.015,9

133,8

116,6

2) Số dư cuối kỳ

2.966

34.873

80.234

214.366

C- TIẾT KIỆM

- Số dư tiền gửi cuối kỳ

722

3.459

8.143

20.647

188

1.567,7

23,4

150,3

Thông báo