Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024

Bảng phụ lục số liệu phục vụ Đại hội Đảng bộ Quận 9 lần thứ II (2000 – 2005)

CHỈ TIÊU

ĐVT

THỜI ĐIỂM (3/1998) (6/2000)

GHI CHÚ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

A- TÌNH HÌNH CƠ BẢN

- DT đất tự nhiên

ha

11.432

11.432

- DT đất nông nghiệp

ha

6.724

- Dân số

người

116.735

150.025

Không tính nhân khẩu tạm trú

B- KINH TẾ

1- Công nghiệp-TTCN

- Quốc doanh

đơn vị

1

- Ngoài quốc doanh

Cơ sở

212

378

+ Công ty TNHH

Cơ sở

19

24

+ Doanh nghiệp

Cơ sở

15

22

+ Hộ cá thể

Cơ sở

178

332

2- Thương mại - dịch vụ

- Quốc doanh

đơn vị

2

1

- Ngoài quốc doanh

Cơ sở

954

1.756

+ Công ty TNHH

Cơ sở

3

6

+ Doanh nghiệp

Cơ sở

40

46

+ Hộ cá thể

Cơ sở

911

1.704

3- Nông nghiệp

- DT đất nông nghiệp

ha

6.724

6.500

- DT sản xuất cây lúa

ha

4.941

5.698

- DT sản xuất cây màu, thực phẩm

ha

411

246

- DT vườn cây ăn trái

ha

698

- Tổng đàn heo

con

9.144

10.096

- Tổng đàn gia cầm

con

95.819

148.583

- Tổng đàn bò, trong đó

con

838

1.035

+ Bò sữa

con

376

335

- DT mặt nước nuôi cá

ha

252

79

C- CƠ SỞ HẠ TẦNG

- Đường giao thông

Km

311

338,2

+ bê tông nhựa

Km

5

76,2

+ bê tông ximent

Km

50

3

+ đá dăm cấp phối

Km

46

102

+ đất

Km

210

157

- Điện lưới quốc gia, trg đó:

phường

13

13

Điện khí hoá

phường

6

- Nước sinh hoạt

+ Trạm xử lý nước sạch

trạm

8

12

+ Có nước máy sinh hoạt

phường

9

9

+ Giếng đóng

Cái

741

741

D- HỆ THỐNG SỰ NGHIỆP XÃ HỘI

1- Giáo dục đào tạo

- Trường học phổ thông

+ Cấp III, II

trường

1

+ Cấp I, II

trường

3

2

+ Cấp I

trường

11

12

+ Cấp II

trường

6

6

+ Mẫu giáo

trường

14

11

+ Nhà trẻ

trường

3

- Học sinh

+ Cấp III, II

h/sinh

+ Cấp II

h/sinh

8.248

9.135

+ Cấp I

h/sinh

11.912

11.984

+ Mẫu giáo

h/sinh

2.854

3.108

+ Nhà trẻ

h/sinh

151

180

- Trung tâm giáo dục th/xuyên

Tr.tâm

1

1

+ Học sinh

người

133

2.583

- Đội ngũ giáo viên

người

853

1.170

+ Giáo viên trung học

người

328

393

+ Giáo viên tiểu học

người

400

529

+ Mẫu giáo

người

107

190

+ Nhà trẻ

người

18

2- Sự nghiệp y tế

- Cơ sở y tế

+ Trung tâm y tế

1

1

Cơ sở mượn

+ Phòng khám khu vực

Cơ sở

+ Trạm y tế

trạm

13

13

+ Giường bệnh

giường

55

65

Số giường ở trạm y tế phường

+ Trang thiết bị

- Cán bộ y tế

người

+ Bác sĩ

người

18

40

+ Y sĩ

người

33

39

+ Y tá

người

11

12

+ Hộ lý

người

2

3- Sự nghiệp VH-TDTT

- Trung tâm VH-TDTT

+ Cấp quận

+ Khu VH phường

phường

2

5

+ Đội thông tin lưu động

đội

1

2

- Trạm truyền thanh phường

trạm

10

13

4- Chính sách xã hội

- T số đối tượng chính sách

người

2.685

2.544

Trong đó:

+ Bà mẹ VNAH

người

58

59

Mẹ còn sống

người

14

13

+ CM lão thành

người

8

5

+ Anh hùng lao động

người

2

1

+ Anh hùng LLVT

người

4

1

+ Liệt sĩ

người

1.158

1.073

D- H/THỐNG TỔ CHỨC

1- Tổ chức Đảng

- Tổng số cơ sở

cơ sở

35

40

- Tổng số đảng viên

người

1.271

1.490

- Đ/viên 40-50 tuổi đảng

đ/c

151

192

2- Tổ chức bộ máy

- Phường

Đơn vị

13

13

- Ban Đảng

Đơn vị

5

5

- Phòng ban chính quyền

Đơn vị

11

11

- Đơn vị sự nghiệp

Đơn vị

9

9

- Tổng số CBCNV

người

476

526

Trong đó đảng viên

người

420

+ Cán bộ quận

người

172

+ Cán bộ phường

người

304

- Trình độ văn hoá

+ Đại học

người

51

145

+ Cấp III

người

330

324

+ Cấp II

người

95

57

3- Mặt trận đoàn thể

- Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc

+ Mặt trận phường

13

13

+ Mặt trận ấp

Ban

57

68

- Hội phụ nữ

+ Tổng số hội viên

người

10.641

21.587

+ BCH phường

phường

13

13

+ Cán bộ hội cấp phường

người

18

26

+ Hội viên nòng cốt

người

2.882

4.919

- Đoàn Thanh niên

+ Tổng số đoàn viên

người

1.410

2.627

+ T số hội viên hội TN

người

763

1.773

+ T số đội viên đội TNTP

6.442

10.171

+ Tổng số cơ sở đoàn

Cơ sở

22

27

- Hội nông dân

+ BCH phường

phường

12

13

+ Chi hội

Chi hội

71

71

+ Tổng số tổ hội

224

203

+ Tổng số hội viên

3.852

5.135

+ Tổng số cán bộ hội

90

138

- Hội Cựu Chiến binh

+ Tổng số BCH

phường

13

13

+ Chi hội

Chi hội

58

67

+ Tổng số hội viên

người

863

1.209

- Hội chữ thập đỏ

+ Tổng số BCH

BCH

14

13

+ Chi hội

46

81

+ Tổng số hội viên

3.169

7.347

- Công đoàn

Cơ sở

50

+ Tổng số đoàn viên

người

4.212

8.118

+ Cđoàn cơ sở vùng QD

Cơ sở

22

31

Tổng số đoàn viên

người

3.001

2.474

Thông báo