CÁC CHỈ TIÊU | Đơn vị tính | THỰC HIỆN NĂM | TH 88 so TH 86 (%) | Tốc độ tăng bình quân mỗi năm trong (%) | GHI CHÚ |
1986 | 1987 | 1988 | N. Kỳ 3 | N. Kỳ 4 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I- DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG XÃ HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
A- Dân số |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Dân số trung bình | người | 208.892 | 212.914 | 220.070 | 105,35 | 2,44 | 2,64 | Nhân khẩu thường trú theo báo cáo của Công an |
Nhân khẩu nam | người | 82.022 | 84.043 | 98.115 | 119,62 |
| 9,37 |
Nhân khẩu nữ | người | 126.870 | 128.871 | 121.955 | 96,12 |
| -1,96 |
Trong tuổi lao động | người | 146.527 | 154.696 | 164.156 | 112,03 |
| 5,84 |
Ngoài tuổi lao động | người | 62.365 | 58.218 | 55.914 | 89,65 |
| -5,32 |
2) Phát triển dân số |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh ra | người | 3.091 | 3.591 | 3.150 | 101,90 | -8,5 | 0,94 |
|
Chết đi | người | 1.115 | 1.238 | 961 | 86,18 |
| -7,17 |
|
Tăng tự nhiên | người | 1.976 | 2.353 | 2.189 | 110,78 |
| 5,25 |
|
Tỷ lệ | % | 0,87 | 1,03 | 0,96 | Tăng 0,09% |
|
|
|
Tăng cơ học | người | 5.298 | 1.669 | 4.967 | 93,75 |
| -3,18 |
|
Tỷ lệ | % | 2,53 | 0,78 | 2,25 | giảm 0,28% |
|
|
|
B- Lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Loa động chưa có việc làm | người | 14.310 | 11.220 | 11.720 | 81,90 |
| -9,50 |
|
2) LĐ được giải quyết việc làm | người | 6.028 | 4.316 | 3.862 | 64,06 |
| -19,96 |
|
3) LĐ được đào tạo tay nghề | người | 585 | 601 | 436 | 74,53 |
| -13,67 |
|
II- XÂY DỰNG CƠ BẢN-NĐ-CTCC |
|
|
|
|
|
|
|
|
A- Tổng mức đầu tư xây dựng cơ bản | triệu đồng | 112,94 | 459,72 | 2.853,51 | 2.526,57 | 350 | 402,65 | Chưa tính phần đầu tư của phường và trong dân |
1) Ngân scáh quận | triệu đồng | 63,63 | 316,31 | 1.129,98 | 1.775,86 | 380,56 | 321,41 |
Vào các ngành SXVC | triệu đồng | 56,31 | 242,76 | 914,02 | 1.623,19 | 525,80 | 302,89 |
Vào các ngành không SXVC | triệu đồng | 7,32 | 73,55 | 215,96 | 2.950,27 | 226,27 | 443,16 |
2) Vốn tự có của xí nghiệp | triệu đồng | 49,31 | 143,41 | 1.723,53 | 3.495,29 | 124,69 | 491,21 |
B- Nhà đất – Công trình công cộng | triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng mới | Căn |
| 43 (3033m2) |
|
|
|
| Không đạt chỉ tiêu đại hội 100 căn |
Sửa chữa nhà | M2 | 12.100 | 7.634 | 2.000 | 16,52 |
| -59,34 |
Điều chỉnh phân phối nhà | Căn | 83 | 61 | 59 | 71,08 |
| -15,69 |
Bảo quản công viên cây xanh | Ha | 148 | 148 | 148 | 100 |
|
|
Quét dọn vệ sinh | 1000m3 | 762,7 | 758 | 644,2 | 84,46 |
| -8,1 |
Duy tu chiếu sáng | bộ đèn | 958 | 929 | 1.024 | 106,88 |
| 3,39 |
Nạo vét lòng cống | M dài | 72.323 | 77.303 | 74.331 | 102,77 |
| 1,38 |