| Số tuyệt đối | Nhịp độ phát triển (%) | Nhịp độ tăng bình quân(%) |
1980 | 1983 | 1984 | 1985 | 80-82 | 83-85 | 80-82 | 83-85 |
A- ĐẦU TƯ VỐN (ngàn đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Khu vực Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng mức đầu tư | 43 | 465 | 2.946 | 10.739 |
| 1.478 |
| 145,4 |
- Xây lắp | 39 | 378 | 1.992 | 10.426 |
|
|
|
|
- Mua sắm thiết bị | 4 | 87 | 954 | 313 |
|
|
|
|
- Vào các ngành sản xuất vật chất | 19 | 203 | 2.554 | 7.950 |
|
|
|
|
- Vào các ngành phi SX vật chất | 24 | 262 | 392 | 2.789 |
|
|
|
|
- Vốn ngân sách cấp | 13 | 403 | 2.810 | 10.426 |
|
|
|
|
- Vốn tự có xí nghiệp | 30 | 62 | 136 | 313 |
|
|
|
|
2) Khu vực tập thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng mức đầu tư |
| 2.134 | 422 | 3.078 |
| 1.152,8 |
| 125,9 |
- Xây lắp |
| 2.063 | 282 | 2.059 |
|
|
|
|
- Thiết bị |
| 71 | 140 | 1.019 |
|
|
|
|
- Vào các ngành sản xuất vật chất |
| 198 | 242 | 2.324 |
| 3.368 |
| 222,9 |
- Vào các ngành phi SX vật chất |
| 1.936 | 180 | 754 |
|
|
|
|
B- THI CÔNG XÂY LẮP )khu vực Nhà nước) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Giá trị sản lượng hoàn thành (1.000đ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 56 | 1.853 | 3.974 | 6.844 |
|
|
|
|
- Nhà cửa | 53 | 1.634 | 2.333 | 4.391 |
|
|
|
|
- Đường giao thông | 3 | 219 | 1.641 | 2.453 |
|
|
|
|
2) Khối lượng hoàn thành (m2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 11.346 | 38.735 | 64.029 | 113.848 |
|
|
|
|
- Xây dựng sửa chữa nhà | 7.347 | 29.194 | 54.323 | 61.334 | 418,2 | 523,1 | 61.1 | 73,6 |
- Duy tu đường xá | 3.999 | 9.541 | 9.706 | 52.514 | 251,6 | 1.003,7 | 36 | 115,7 |