Thứ Hai, ngày 7 tháng 10 năm 2024

Phục lục số liệu báo cáo tình hình và nhiệm vụ tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận 3 lần thứ IV (Sản xuất công nghiệp và tiểu thủ côngnghiệp)

II- SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ TIỂU THỦ CÔNG NGHIỆP

Số tuyệt đối

Nhịp độ phát triển (%)

Nhịp độ tăng bình quân(%)

1980

1983

1984

1985

80-82

83-85

80-82

83-85

1) Số đơn vị sản xuất CN – TTCN (đ/vị)

Tổng số

1.405

1.453

1.437

1.293

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

5

7

14

- KT tập thể, cá thể

1.405

1.448

1.430

1.279

+ Tập thể

167

161

177

206

+ Cá thể

1.238

1.287

1.253

1.073

2) Lao động B/Q hàng năm (người)

Tổng số

10.243

9.388

9.289

9.168

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

126

3-6

670

- KT tập thể, cá thể

10.243

9.262

8.783

8.498

+ Tập thể

7.856

5.627

4.348

5.234

+ Cá thể

2.387

3.635

4.435

3.264

3) Vốn SXKD có cuối năm (1.000đ)

(giá hiện hành)

Tổng số

700

6.055

11.193

31.534

- Vốn đốn định

512

4.364

5.155

13.803

- Vốn lưu động

188

1.691

6.038

17.731

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

274

1.692

3.835

- KT tập thể, cá thể

700

5.781

9.501

27.699

+ Tập thể

294

3.018

6.197

22.148

+ Cá thể

406

2.763

3.304

5.551

4) Giá trị Tổng sản lượng (1.000đ)

(giá CĐ 82)

Tổng số

141.690

231.225

356.550

511.383

173,4

265

20,15

38,4

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

3.607

23.809

62.648

-

3.610,8

-

230,5

- KT tập thể, cá thể

141.690

227.618

332.741

448.735

171,9

234,6

19,8

32,9

+ Tập thể

71.972

125.495

174.656

296.064

+ Cá thể

69.718

102.123

158.086

152.671

5) Giá trị sản lượng hàng hoá bán giao nộp (1.000đ) (giá CĐ 82)

Tổng số

105.646

203.514

304.253

453.808

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

3.607

23.809

62.643

- KT tập thể, cá thể

105.646

199.907

280.444

391.165

+ Tập thể

67.285

128.889

170.263

276.872

+ Cá thể

38.361

71.018

110.181

114.293

6) Giá trị sản lượng hàng hoá xuất khẩu (1.000đ)

Tổng số

41.356

50.429

74.380

101.444

98,6

227,7

-0,45

31,55

- KT quốc doanh, hợp doanh

-

200

11.547

12.434

3.280,7

220,1

- KT tập thể, cá thể

41.356

50.229

62.833

89.010

90,29

201,5

-3,4

26,3

+ Tập thể

37.807

37.873

42.222

66.920

+ Cá thể

3.549

12.356

20.611

22.090

7) Nộp tích luỹ vào ngân sách (1.000đ) (giá hiện hành)

Tổng số

445

3.236

6.374

8.731

1.527,1

595,6

148,1

81,3

- KT quốc doanh, hợp doanh

12

454

930

- KT tập thể, cá thể

445

3.224

5.920

7.801

+ Tập thể

142

950

3.171

5.228

+ Cá thể

303

2.274

2.749

2.573

8) NSLĐ b/q năm của một LĐ (đồng) (giá CĐ 82)

Tổng số

13.833

24.630

38.374

55.779

184,2

280,7

22,6

41,1

- KT quốc doanh, hợp doanh

28.627

77.807

93.504

- KT tập thể, cá thể

13.833

24.575

37.885

52.805

+ Tập thể

9.161

22.302

40.169

56.566

+ Cá thể

29.207

28.094

35.645

46.774

9) Thu nhập b/q năm của một LĐ (đồng) (giá hiện hành)

Toàn ngành

144

744

1.512

3.155

- KT quốc doanh, hợp doanh

486

1.508

2.908

- KT tập thể, cá thể

144

750

2.512

3.171

+ Tập thể

96

555

1.088

2.826

+ Cá thể

239

976

2.035

3.720

Thông báo