| Số tuyệt đối | Nhịp độ phát triển (%) | Nhịp độ tăng bình quân(%) |
1980 | 1983 | 1984 | 1985 | 80-82 | 83-85 | 80-82 | 83-85 |
A- PHƯƠNG TIỆN THAM GIA KẾ HOẠCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 1.637 | 2.418 | 2.994 | 3.060 |
|
|
|
|
- Phương tiện cơ giới (đầu xe) | 452 | 444 | 344 | 315 |
|
|
|
|
- Phương tiện thô sơ (đầu xe) | 1.185 | 1.974 | 2.650 | 2.745 |
|
|
|
|
- Phương tiện vận tải hàng hoá (đầu xe) | 274 | 368 | 389 | 386 |
|
|
|
|
- Phương tiện vận tải hành khách (đầu xe) | 1.363 | 2.050 | 2.605 | 2.674 |
|
|
|
|
B- NHIÊN LIỆU TIÊU HAO (tấn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Xăng | 54 | 60 | 65 | 50 |
|
|
|
|
- Vận tải hàng hoá | 47 | 55 | 57 | 35 |
|
|
|
|
- Vận tải hành khách | 7 | 5 | 8 | 15 |
|
|
|
|
2) Dầu | 20 | 44 | 62 | 47 |
|
|
|
|
- Vận tải hàng hoá | 20 | 44 | 62 | 47 |
|
|
|
|
C- SẢN LƯỢNG VẬN TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Vận tải hàng hoá |
|
|
|
| 87,7 | 229,6 | -4,25 | 31,9 |
- khối lượng hàng hoá vận chuyển (1000T) | 71 | 170 | 193 | 164 |
|
|
|
|
- khối lượng hàng hoá luân chuyển (1000T – Km) | 1.938 | 2.479 | 7.012 | 6.938 |
|
|
|
|
2) Vận tải hành khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lượng hành khách vận chuyển 1.000 người | 3.108 | 6.548 | 7.654 | 7.401 |
|
|
|
|
- Lượng hành khách luân chuyển (1000 người – Km) | 9.627 | 12.981 | 17.820 | 17.475 |
|
|
|
|
D- THUẾ TÍCH LUỸ VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (1.000đ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
tổng số | 13 | 231 | 574 | 756 | 620,4 | 999,4 | 83,7 | 115,4 |
- ngành vận tải hàng hoá | 8 | 208 | 486 | 578 |
|
|
|
|
- ngành vận tải hành khách | 5 | 23 | 88 | 178 |
|
|
|
|