XIII. CHI CỤC THUÊ
DIỄN GIẢI | NĂM 1997 | NĂM 1998 | NĂM 1999 | NĂM 2000 |
1/4/1997-31/12/1997 | Dự toán | Thực hiện | Tỷ lệ % | Dự toán | Thực hiện | Tỷ lệ % | Dự toán | Thực hiện | Tỷ lệ % |
Dự toán | Thực hiện | Tỷ lệ % |
TỔNG CỘNG | 40.479 | 40.604 | 100,31 | 57.400 | 62.405 | 108,72 | 61.780 | 69.419 | 113,12 | 41.900 | 47.010 | 112,2 |
A. Quốc doanh | 1.837 | 1.886 | 102,67 | 1.800 | 2.211 | 117,89 | 1.800 | 197 | 10,94 |
|
|
|
A. Ngoài QD | 38.642 | 38.718 | 100,19 | 55.600 | 60.283 | 108,42 | 59.980 | 69.222 | 115 | 41.900 | 47.010 | 112,2 |
I. CTNNQD | 25.192 | 25.024 | 99,33 | 38.800 | 39.143 | 100,88 | 40.380 | 46.419 | 114,96 | 20.220 | 23.521 | 116,32 |
II. Thu khác | 13.450 | 13.694 | 101,81 | 16.800 | 21.140 | 125,83 | 19.600 | 22.804 | 116 | 21.680 | 23.489 | 108,34 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÁC NGÀNH KINH TẾ CHỦ YẾU
TỪ NĂM 1997 – 2000
CHỈ TIÊU | Đơn vị tính | Chính thức năm 1997 | Chính thức năm 1998 | Chính thức năm 1999 | Chính thức năm 2000 |
I. CÔNG NGHIỆP – TTCN |
|
|
|
|
|
1. Giá trị sản xuất công nghiệp: | Tr. đ | 277,339 | 297,523 | 386,419 | 476,138 |
Chia theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
- Công nghiệp quốc doanh | Tr. đ | 1,506 | 485 | 0 | 0 |
- Công nghiệp ngoài quốc doanh | Tr. đ | 275,833 | 297,038 | 386,419 | 476,138 |
Trong đó: - Hợp tác xã | Tr. đ | 1,202 | 3,626 | 3,164 | 2,202 |
- Cty TNHH | Tr. đ | 222,512 | 227,244 | 285,387 | 402,620 |
- DNTN | Tr. đ | 15,951 | 20,508 | 46,807 | 14,363 |
- Cơ sở cá thể | Tr. đ | 36,168 | 45,660 | 51,061 | 56,953 |
2. Cơ sở công nghiệp – TTCN | Đơn vị | 704 | 734 | 776 | 837 |
Chia ra: |
|
|
|
|
|
- Công nghiệp quốc doanh | Đơn vị | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Công nghiệp ngoài quốc doanh | Đơn vị | 703 | 733 | 776 | 837 |
II. SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
|
Giá trị sản xuất nông nghiệp | Tr. đ | 83,000 | 61,456 | 63,241 | 64,630 |
1. Giá trị sản xuất trồng trọt | Tr. đ | 46,000 | 29,981 | 30,495 | 29,125 |
a) Cây lúa: + Diện tích lúa + Năng suất lúa b) Cây rau: + Diện tích rau + Năng suất rau |
Ha Tấn/ha
Ha Tấn/ha |
1,487
1,550 |
1,263 3.14
1,101 11.98 |
1,204 3.18
1,210 12.95 |
949,26 2.82
935.02 12.82 |
2. Giá trị sản xuất chăn nuôi | Tr. đ | 37,000 | 31,475 | 32,746 | 35,505 |
Con heo | Con | 15,271 | 16,248 | 15,050 | 15,271 |
Bò sữa | Con | 6,685 | 6,017 | 6,066 | 6,309 |
Gà công nghiệp | Con | 34,323 | 77,556 | 97,442 | 161,835 |
III. THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ |
|
|
|
|
|
1. Tổng mức hàng hóa bán ra: | Tr. đ | 378,632 | 446,614 | 534,089 | 645,365 |
Chia theo thành phần kinh tế: |
|
|
|
|
|
- Thương mại – Dịch vụ quốc doanh (Doanh nghiệp Nhà nước + Hợp tác xã) | Tr. đ | 5,522 | 5,006 | 3,727 | 4,437 |
- Thương mại – Dịch vụ ngoài quốc doanh | Tr. đ | 373,110 | 441,608 | 530,362 | 640,928 |
Trong đó:DNTN | Tr. đ | 31,413 | 31,501 | 31,772 | 70,464 |
Cty TNHH | Tr. đ | 268,769 | 328,420 | 386,800 | 447,910 |
Tư thương | Tr. đ | 72,928 | 81,687 | 111,790 | 122,554 |
2. Cơ sở thương mại – dịch vụ: | Đơn vị | 2,744 | 2,848 | 2,967 | 3,373 |
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG TỪ NĂM 1997 – 2000
Đợn vị tính: %
CHỈ TIÊU | Bình quân | Năm sau so với năm trước |
97 – 99 | 97 – 2000 | 98/97 | 99/98 | 2000/99 |
I. CÔNG NGHIỆP – TTCN |
|
|
|
|
|
1. Giá trị sản xuất công nghiệp: | 15.54 | 29.57 | 7.28 | 29.88 | 23.22 |
* Chia theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
- Công nghiệp quốc doanh | - 55.93 | - 66.95 | - 67.80 | 0.00 | 0.00 |
- Công nghiệp ngoài quốc doanh | 15.93 | 30.10 | 7.69 | 30.09 | 23.22 |
Trong đó: Hợp tác xã | 121.63 | 112.02 | 201.66 | - 12.74 | - 30.40 |
Cty TNHH | 10.13 | 27.83 | 2.13 | 25.59 | 41.08 |
DNTN | 74.00 | 53.01 | 28.57 | 128.24 | - 69.31 |
Cơ sở cá thể | 22.47 | 31.22 | 26.24 | 11.83 | 11.54 |
2. Cơ sở công nghiệp – TTCN | 4.83 | 8.35 | 4.26 | 5.72 | 7.86 |
Chia ra |
|
|
|
|
|
- Công nghiệp quốc doanh | - 33.33 | - 50.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
- Công nghiệp ngoài quốc doanh | 4.88 | 8.43 | 4.27 | 5.87 | 7.86 |
II. SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
|
Giá trị sản xuất nông nghiệp | - 15.59 | - 17.97 | - 25.96 | 2.90 | 2.20 |
1. Giá trị sản xuất trồng trọt: | - 22.84 | - 26.30 | - 34.82 | 1.71 | - 4.49 |
a) Cây lúa: + Diện tích lúa + Năng suất lúa b) Cây rau: + Diện tích rau + Năng suất rau |
- 11.37
- 16.97 |
|
- 15.06
- 28.97 |
- 4.67 1.27
9.90 8.10 |
- 11.32
- 1.00 |
2. Giá trị sản xuất chăn nuôi | - 8.81 | - 7.62 | - 14.93 | 4.04 | 8.43 |
- Con heo | 1.65 | 1.24 | 6.40 | - 7.37 | 1.47 |
- Bò sữa | - 6.42 | - 6.22 | - 9.99 | 0.81 | 4.01 |
- Gà công nghiệp | 103.29 | 170.34 | 125.96 | 25.64 | 66.08 |
III. THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ |
|
|
|
|
|
1. Tổng mức hàng hóa bán ra: | 19.67 | 32.36 | 17.95 | 19.59 | 20.83 |
Chia theo thành phần kinh tế: - TM – Dịch vụ QD (DNNN + HTX) - TM – DV ngoài QD Trong đó:DNTN Cty TNHH Tư thương |
- 13.95 20.17 0.47 22.04 21.77 |
- 15.37 33.07 31.43 33.19 33.34 |
- 9.34 18.36 0.28 22.19 12.01 |
- 25.55 20.10 0.86 17.78 36.85 |
19.05 20.85 121.78 15.80 9.63 |
2. Cơ sở thương mại – dịch vụ | 3.97 | 8.71 | 3.79 | 4.18 | 13.68 |
ĐỜI SỐNG DÂN CƯ
CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | CHÍNH THỨC NĂM 1997 | CHÍNH THỨC NĂM 2000 |
A | B | 1 | 2 |
THU NHẬP BÌNH QUÂN |
|
|
|
Khu vực sản xuất kinh doanh | USD/người/năm | 450 | 530 |
Khu vực hành chính sự nghiệp | USD/người/năm | 350 | 376 |
Khu vực nông nghiệp | USD/người/năm | 300 | 305 |
PHƯƠNG TIỆN SINH HOẠT |
|
|
|
Hộ có ti vi | % | 83 | 87 |
Hộ có máy thu thanh | % | 63 | 72 |
Hộ có xe gắn máy | % | - | 70 |
Hộ có tủ lạnh | % | - | 25 |
Hộ có máy giặt | % | - | 5 |
Hộ có điện thoại | % | 7 | 23 |
GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÁC NGÀNH KINH TẾ
Giai đoạn 1997 – 1999
(Triệu đồng)
TT | NGÀNH KINH TẾ | 1997 | 1998 | 1999 |
1 | Giá trị sản xuất ngành công nghiệp | 277.339 | 297.523 | 386.419 |
2 | Doanh thu thương mại dịch vụ | 378.632 | 446.614 | 534.089 |
3 | Giá trị sản lượng ngành nông nghiệp |
| 62.817 | 63.241 |
LAO ĐỘNG
TT | NGÀNH KINH TẾ | 1997 | 1998 | 1999 |
1 | Lao động sản xuất công nghiệp | 13.827 | 15.574 | 17.370 |
2 | Số người kinh doanh thương mại dịch vụ | 5.203 | 5.468 | 5.770 |
3 | - Hộ nông nghiệp - Nhân khẩu nông nghiệp | 6.232 23.078 | 6.140 19.500 | 6.044 19.340 |