Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024

Phụ lục số liệu báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Đảng bộ Quận 12 tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận lần II - TDTT - YT - UBBVCSTE - UBDSKHHGĐ - XĐGN - HCTĐ

VII. TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

1.

Người tập luyện thường xuyên

8.206

8.754

20.840

24.300

- Đạt tỷ lệ (%/dân số)

6

6,4

13,6

13,5

2.

Rèn luyện thân thể trong học sinh (người)

18.527

20.685

20.237

24.404

- Đạt tỷ lệ % học sinh tham gia

8594,9

96,7

98,3

- Đơn vị tiên tiến cấp Quận

(Thành phố giao đạt được)

/

9/5

(180%)

12/11

(109%)

420/217

(155%)

- Năng khiếu TDTT cấp Quận

(Thành phố giao đạt được)

130

175/130

(134,6%)

272/185

(147%)

420/271

(155%)

- Cung cấp VĐV cho Thành phố (người)

+ Đội tuyển:

4

7

/

+ Tập trung

2

1

2

3.

Tổ chức giải TDTT cấp Quận (giải)

13

45

45

48

4.

VĐV tham dự cấp Quận (người)

1.290

5.035

6.325

9.499

5.

Tham dự giải cấp Thành phố (giải)

17

55

74

83

6.

VĐV tham dự giải TDTT cấp giải Thành phố (người)

205

1.349

1.586

2.364

7.

Thành tích cấp Thành phố đạt được (Huy chương)

58

(14V)

111

(23V)

116

(33V)

152

(44V)

8.

Số VĐV tham dự cấp toàn quốc

12

55

8

40

- Thành tích đạt được (Huy chương)

6

1

8

6

9.

Số VĐV tham dự cấp Quốc tế

10

4

37

6

10.

- Thành tích đạt được (HC)

8

(5V, 3B)

2

(2Đ)

36

(18B, 18Đ)

5

(4V, 1Đ)

11.

Xã hội hóa thể dục thể thao

12.

Số sân xây dựng

2

2

13.

Số tiền trị giá (triệu đồng)

120

900


VIII. TRUNG TÂM Y TẾ

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

Ghi chú

1.

Số lượt đến khám chữa bệnh (người)

172.000

320.000

479.097

517.706

2.

Xây dựng mới cơ sở vật chất

- Trạm Y tế

5 (cũ)

3

1

2

- Phòng khám TTYT

1

2

3.

Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng (%)

29,12

26,12

23

15,63

4.

Tỷ lệ tiêm chủng mở rộng (%)

90

90

90

100

5.

Quản lý y, dược tư nhân (xã hội hóa)

Y: 45

D: 32

Y: 47

D: 35

Y: 52

D: 49

Y: 82

D: 70

6.

Quản lý các đối tượng nhiễm HIV (người)

18

20

27

36

7.

Cấp sổ khám bệnh miễn phí (sổ)

3.288

4.326

3.577

4.439

(đạt 48%)

8.

Số cơ sở y tế

- Phòng khám Đa khoa

2

2

2

2

- Trạm Y tế Phường

6

10

10

10

9.

Số giường bệnh

- Phòng khám Đa khoa

12

12

20

20

- Trạm Y tế Phường

50

50

50

50

10.

Số cán bộ Y tế

97

109

116

126

Ngành Y:

- Bác sĩ trình độ cao hơn

26

27

34

40

- Y sĩ, kỹ thuật viên

31

43

38

37

- Y tá và nữ hộ sinh

34

29

33

37

Ngành Dược:

- Dược sĩ Trung cấp

5

5

- Dược tá

1

1


IX. ỦY BAN BẢO VỆ CHĂM SÓC TRẺ EM

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

1.

Xây dựng CLB Ông, Bà Cháu toàn Quận

3

3

7

16

2.

Xây dựng tủ sách thiếu nhi toàn Quận

/

/

/

25

3.

Tỷ lệ huy động trẻ 5 tuổi vào Mẫu giáo (%)

/

96

96,5

97

4.

Tỷ lệ huy động trẻ 6 tuổi vào lớp 1 (%)

/

98,5

100

100

5.

Số trẻ mồ côi được quản lý (người)

/

71

106

437

6.

Số trẻ được hưởng chế độ chính sách (người)

/

30

20

15

7.

Số trẻ khuyết tật được chăm sóc (người)

/

250

324

345

8.

Số trẻ làm trái pháp luật (người)

/

63

30

20

9.

Thanh toán bại liệt toàn Quận (%)

/

98

100

100


X. ỦY BAN DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

1

Vận động thực hiện

- Vòng (%)

83,65

119,2

109,64

121,8

- Thuốc (%)

124,1

122,8

221,1

104,9

- Bao (%)

95,18

144,5

234

108,3

- Đình sản (%)

130 ca

(81,25)

176 ca

(121,3)

15 ca

(103,3)

152 ca

(101,3

- Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên (%)

1,35

1,24

1,142

1,14

- Tỷ suất sinh (%)

16,39

15,5

13,07

14,50

- Sinh con thứ 3 (trường hợp)

11,66%

(230)

9,44%

(190)

8,03%

(173)

6,92%

(158)


XI. CÔNG TÁC XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

1

Tổng vốn quỹ (tỷ đồng) đến năm báo cáo:

1,299

3,083

4,178

4,936

- Vận động quỹ (triệu đồng)

291

729

881

1,034

- Sử dụng vốn (tỷ đồng)

1,160

2,728

3,863

4,192

- Nợ quá hạn (%)

13,04

7,87

1,82

1,38

2

Tổng số hộ vay đến năm báo cáo:

1.617

1.889

1.978

1.638

3

Hộ chương trình đưa vào (hộ)

664

0

358

207

- Hộ chương trình đưa ra (hộ)

149

0

560

417

4

Xây dựng Tổ tự quản

178

178

168

168

- Xây dựng Tổ sản xuất

/

6

13

15

- Xây dựng Tổ giảm nghèo

/

25

32

49

5

Vận động ủng hộ Bến Tre (triệu đồng)

/

/

150

150

6

Tỷ lệ hộ nghèo (%)

11,1

8,5

7,62

6,56


XII. HỘI CHỮ THẬP ĐỎ

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

Ghi chú

1.

Cứu trợ xã hội nhân đạo (triệu đồng)

/

25,953

150,000

645.250

2

Khám chữa bệnh miễn phí

- Số lượt người nghèo

10.523

21.563

16.647

- Số tiền trị gía (triệu đồng)

36

58,5

56,5

3

Vận động hiến máu (nhân đạo) (ca)

/

251

420

440

4

Sơ cấp cứu nhân đạo (ca)

/

670

956

447

Thông báo