Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024

Phụ lục số liệu báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Đảng bộ Quận 12 tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận lần II - Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và sửa chữa lớn

II. VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN

Đơn vị tính: Triệu đồng

DIỄN GIẢI

Chỉ tiêu kế hoạch giao

Vốn đầu tư thực hiện

Tổng khối lượng thực hiện

Số lượng danh mục công trình khởi công

I. VỐN NSTP TẬP TRUNG

Năm 1997

12,130.000

4,386.254

8,487.000

15

Trong đó:

- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế

6,680.000

4,274.844

5,847.000

4

- Công trình khác

5,450.000

111,410

2,640.000

9

Năm 1998

13,740.000

11,308.073

11,694.000

9

Trong đó:

- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế

5,175.000

4,615.594

6,846.000

4

- Công trình khác

8,565.000

6,692.479

4,848.000

5

Năm 1999

24,396.000

16,845.331

13.025.000

6

Trong đó:

- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế

8,994.000

8,347.755

7,175.000

3

- Công trình khác

15,402.000

8,497.576

5,850.000

3

Năm 2000

31,648.000

21,723.851

28,693.000

5

Trong đó:

- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế

17,090.000

12,790.664

18,441.000

2

- Công trình khác

14,558.000

8,933.187

10,252.000

3

Cộng

81,914.000

54,263.509

61,899.000

35

II. VỐN NSTP PHÂN CẤP

2000

8,100.000

5,376.334

6,306.000

12

Cộng

8,100.000

5,376.334

6,306.000

12

III. VỐN NGÂN SÁCH QUẬN

Năm 1997

4,558.172

3,833.000

20

Năm 1998

7,384.308

3,280.000

26

Năm 1999

6,852.251

9,494.000

59

Năm 2000

8,067.000

6,793.428

9,099.000

14

Cộng

25,588.159

25,706.000

119

IV. VỐN KHÁC

Năm 1997

Năm 1998

2,512.855

2,438.000

8

Năm 1999

365.000

786.000

3

Năm 2000

1,275.910

1,900.000

5

Cộng

4,153.765

5,124.000

16

TỔNG CỘNG

89,381.767

99,035.000

182

Thông báo