II. VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN VÀ SỬA CHỮA LỚN
Đơn vị tính: Triệu đồng
DIỄN GIẢI | Chỉ tiêu kế hoạch giao | Vốn đầu tư thực hiện | Tổng khối lượng thực hiện | Số lượng danh mục công trình khởi công |
I. VỐN NSTP TẬP TRUNG |
|
|
|
|
Năm 1997 | 12,130.000 | 4,386.254 | 8,487.000 | 15 |
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế | 6,680.000 | 4,274.844 | 5,847.000 | 4 |
- Công trình khác | 5,450.000 | 111,410 | 2,640.000 | 9 |
Năm 1998 | 13,740.000 | 11,308.073 | 11,694.000 | 9 |
Trong đó: |
|
|
|
|
- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế | 5,175.000 | 4,615.594 | 6,846.000 | 4 |
- Công trình khác | 8,565.000 | 6,692.479 | 4,848.000 | 5 |
Năm 1999 | 24,396.000 | 16,845.331 | 13.025.000 | 6 |
Trong đó: |
|
|
|
|
- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế | 8,994.000 | 8,347.755 | 7,175.000 | 3 |
- Công trình khác | 15,402.000 | 8,497.576 | 5,850.000 | 3 |
Năm 2000 | 31,648.000 | 21,723.851 | 28,693.000 | 5 |
Trong đó: |
|
|
|
|
- Công trình văn hóa, giáo dục, y tế | 17,090.000 | 12,790.664 | 18,441.000 | 2 |
- Công trình khác | 14,558.000 | 8,933.187 | 10,252.000 | 3 |
Cộng | 81,914.000 | 54,263.509 | 61,899.000 | 35 |
II. VỐN NSTP PHÂN CẤP |
|
|
|
|
2000 | 8,100.000 | 5,376.334 | 6,306.000 | 12 |
Cộng | 8,100.000 | 5,376.334 | 6,306.000 | 12 |
III. VỐN NGÂN SÁCH QUẬN |
|
|
|
|
Năm 1997 |
| 4,558.172 | 3,833.000 | 20 |
Năm 1998 |
| 7,384.308 | 3,280.000 | 26 |
Năm 1999 |
| 6,852.251 | 9,494.000 | 59 |
Năm 2000 | 8,067.000 | 6,793.428 | 9,099.000 | 14 |
Cộng |
| 25,588.159 | 25,706.000 | 119 |
IV. VỐN KHÁC |
|
|
|
|
Năm 1997 |
|
|
|
|
Năm 1998 |
| 2,512.855 | 2,438.000 | 8 |
Năm 1999 |
| 365.000 | 786.000 | 3 |
Năm 2000 |
| 1,275.910 | 1,900.000 | 5 |
Cộng |
| 4,153.765 | 5,124.000 | 16 |
TỔNG CỘNG |
| 89,381.767 | 99,035.000 | 182 |