Nội dung | Đơn | Ch/tiêu NQĐH VII | Kết quả thực hiện (1996-2000) | So với NQ | Ghi chú |
| vị tính | đề ra đến năm 2000 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | ĐH VII | . |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
- Đảng viên | đ/v | . | 3.583 | 3.625 | 3.664 | 3.662 | 3.710 | tăng 127 đảng viên | . |
- Cơ sở Đảng | đơn vị | . | 71 | 72 | 71 | 69 | 68 | sắp xếp giảm 3 đơn vị | . |
- Phân loại chất lượng | . | phấn đấu có 2/3 trong đó có 80% chi bộ ấp, khu phố TSVM | . | . | . | . | . | . | . |
* Cơ sở Đảng vững mạnh | đơn vị | . | 43/69
(15 xã) | 40/70
(15 xã) | 37/70
(12 xã) | 45/69
(13 xã) | chưa | tăng 2 đ/vị có 2/3 CS Đảng vững mạnh | Có 20 đ/vị 5 năm liền đạt danh hiệu TSVM |
So tỷ lệ cơ sở Đảng | % | . | 62,3 | 57,1 | 52,85 | 65,21 | . | tăng 2,91% | . |
. Khá | % | . | 20,5 | 32,8 | 41,42 | 28,98 | . | tăng 8,48% | . |
. Yếu kém | % | . | 10,14 | 10 | 1,42 | 4,34 | . | giảm 5,8% | . |
- Đảng viên đủ tư cách | % | . | 98,57 | 97,61 | 96,14 | 94,97 | . | giảm 3,6% | cơ sở biểu dương 11,88%.Huyện biểu dương 3,6% |
- Đảng viên vi phạm tư cách | % | . | 1,32 | 2,38 | 3,85 | 5,02 | . | tăng 3,7% | .. |
- Phát triển đảng viên mới | người | . | 99 | 100 | 90 | 112 | 99 | 5 năm phát triển 500 đ/vięn đạt 100% NQ | . |
- Kỷ luật Đảng | người | . | 11 | 17 | 24 | 20 | 22 | 5 năm KL các h/thức 99 đ/c | so NK6 (91-95): 268 người giảm gần 3 lần |
- Đào tạo cán bộ | | . | . | . | . | . | . | . | . |
. Cao cấp | người | . | 47 | . | 40 | . | . | 3 lớp 87 người | . |
. Đại học | người | . | 4 | . | 9 | . | . | 13 người | . |
. Trung cấp | người | .. | 1 lớp 75 người | 1 lớp 23 người | 1 lớp 122 người | 2 lớp 158 người | . | mở 5 lớp TC chính trị-QLNN: 278 người | .. |
. Bồi dưỡng chuyên đề lý luận cơ sở . Trong đó | người | .. | . | . | . | . | . | 68 lớp: 3.657 người | .. |
. Đối tượng đảng | người | . | 4 lớp 305 người | 4 lớp 202 người | 5 lớp 295 người | 5 lớp 317 người | 2 lớp 228 người | 20 lớp: 1.347 học viên | . |
. LL chính trị phổ thông | người | . | . | 4 lớp 20 người | . | 1 lớp 50 người | . | 5 lớp 275 học viên | . |
. Bồi dưỡng cấp ủy cơ sở | người | . | . | 14 lớp 690 người | . | 2 lớp 132 người | . | 16 lớp 822 học viên | . |