Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024

Phụ lục số liệu: Hệ thống chính trị (Công tác quần chúng)

Nội dung

Đơn

Ch/tiêu NQĐH VII

Kết quả thực hiện (1996-2000)

So với NQ

Ghi chú

.

vị tính

đề ra đến năm 2000

1996

1997

1998

1999

2000

ĐH VII

.

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

1- Công tác q/chúng của Đảng

%

Phấn đấu đưa 80% q/c các giới vào TC đoàn thể ch/trị (riêng HND đạt 100%,2/3 các tổ,chi đoàn ấp vững mạnh

.

.

.

.

.

.

.

Uỷ ban MTTQ

.

..

.

.

.

.

.

.

.

- UBMT/TQ cơ sở

đơn vị

.

21

21

21

21

21

.

.

. Hoạt động tốt

%

.

50

50

65

70

75

Tăng 25%

.

. Hoạt động khá

%

.

35

35

35

30

25

Giảm 10%

.

- Liên đoàn lao động

.

.

.

.

.

.

.

.

.

. Đơn vị công đoàn cơ sở

đơn vị

.

40

40

86

87

91

Phát triển mới 46 đ/vị

.

Trong đó CĐ ngoài QD

đơn vị

.

7

6

26

28

33

(tăng 21 đơn vị)

.

. Hoạt động tốt

%

.

40

45

25

23

.

giảm 17%

Chuyển các DNNN về ngành dọc

. Hoạt động khá

%

.

45

42

46

54

.

tăng 9%

.

. Đoàn viên công đoànđoàn viên

.

6.065

6.269

7.071

9.850

10.360

5 năm kết nạp mới 4.295

.

(so tỷ lệ người lao động)

%

.

(56%)

(54%)

(48%)

(60%)

(60%)

đạt 62,18 so CNVC

.

Trong đó ngoài QDđoàn viên

.

3.982

4.304

4.042

4.331

4.989

tăng 1007 đ/viên

.

- Hội LH Phụ nữ

.

..

.

.

.

.

.

.

.

- Chi tổ hội Phụ nữ

đơn vị

.

1.127

1.127

1.182

1.257

1.257

tăng 130 chi,tổ hội

.

. Hoạt động tốt

%

.

21,8

26,1

26,1

34,8

39,1

tăng 17,3%

.

. Hoạt động khá

%

.

78,2%

73,9%

65,2

65,2

60,9

giảm 17,3%

.

- Hội viên phụ nữ

hội viên

.

22.866

23.549

25.581

28.759

29.809

5 năm kết nạp 6943 hv

.

(so tỷ lệ trong giới phụ nữ)

%

.

(33,7%)

(34,72%)

(37,71%)

(42,4%)

(43,95%)

đạt 54% NQ

.

. Tốt

%

.

24

42,6

40,4

44,6

48,7

tăng 24,7%

..

. Khá

%

.

38,7

35,8

34,5

26

14,1

giảm 24,6%

.

Hội Nông dân Việt Nam

.

.

.

.

.

.

.

.

.

- Chi tổ hội nông dân

đơn vị

.

162

162

162

164

164

tăng 4 chi hội

.

. Hoạt động tốt

%

.

9,5

14,3

43

67

.

tăng 57,5%

.

. Hoạt động khá

%

.

76

85

57

28

.

giảm 48%

.

- Hội viên nông dân

hội viên

.

19.067

20.067

24.321

26.802

27.902

5 năm kết nạp mới 8835 hội viên

.

. So tỷ lệ hộ sản xuất NN

%

.

48,77

58,44

70,84

77,76

80,95

đạt 101,1% NQ

.

. Tốt

%

.

37

38

39

39

41

tăng 4%

.

. Khá

%

.

48

49

49

50

52

tăng 4%

.

Đoàn Thanh niên CS.HCM

.

.

.

.

.

.

.

.

.

+ Cơ sở Đoàn

đơn vị

.

37

37

34

34

34

sắp xếp giảm 4 cơ sở và chuyển đi nơi khác 2.353 đoàn viên

.

. Chi đoàn bộ phận

đơn vị

.

269

269

269

269

269

..

..

. Hoạt động tốt

%

.

20

20

30

30

30

tăng 10%

.

. Hoạt động khá

%

..

50

40

50

50

50

.

.

+ Đoàn viên

đoàn viên

.

2.855

3.703

3.438

3.905

5.208

5 năm kết nạp 6299 đ/v

.

(Tỷ lệ tổ chức đoàn,hội,đội viên) so thanh niên

%

.

40,61

40,43

43,8

42,6

39,57

đạt 50% NQ

.

. Tốt

%

.

15

20

25

25

30

tăng 15%

.

. Khá

%

.

30

35

40

40

40

tăng 10%

.

. Hội LH Thanh niên

người

.

2.140

1.995

1.757

3.641

3.576

tăng 1436 TN

5 năm kết nạp 2.076 TN

. Đội Thiếu niên Tiền phong

người

.

20.787

23.797

25.875

29.420

31.665

tăng 10.878 thiếu nięn5 năm kết nạp 25.186 TN,trưởng thành vào Đoàn và HLHTN 10.878

Hội cựu chiến binh

.

..

.

.

.

.

.

.

.

- Chi hội CCB

đơn vị

.

162

162

164

166

166

tăng 4 chi hội

.

. Hoạt động tốt

%

.

85,72

90,5

90,5

52,4

80,95

giảm 4,77%

.

. Hoạt động khá

%

.

14,28

9,5

9,5

38,1

14,29

tăng 0,01%

.

- Hội viên CCB

h/v

.

3.333

3.348

3.357

3.524

3.560

5 năm kết nạp 747 hv

.

So tỷ lệ CCB

%

.

81,1

83,4

86,6

91,6

93

đạt 116,25% NQ

.

. Tốt

%

.

66,19

88,95

71,76

77,00

80,00

tăng 13,81%

.

. Khá

%

.

32,49

9,8

24,01

14,70

18,00

giảm 14,49%

.

Thông báo