Liên kết với chúng tôi tại
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024
Chỉ tiêu
ĐV Tính
Ước T.H năm 2000
Kế hoạch năm 2001
Kế hoạch năm 2002
Kế hoạch năm 2003
Kế hoạch năm 2004
Kế hoạch năm 2005
% B.Quân 5 năm
A
B
1
2
3
4
5
6
7
- Dân số lao động
1. Dân số trung bình
Người
59,913
61,000
62,500
64,000
66,500
70,000
2. Tốc độ tăng dân số
%
1.14
1.10
1.07
1.05
1.03
1.01
3. Tổng số lao động
-nt-
-
4. LĐ đang làm việc
I- Giá trị TSL (94)
Triệu
298,259
367,853
428,458
472,794
534,221
562,462
113,53
- Thủy sản
130,192
139,431
172,046
198,228
238,900
242,678
113,26
- Công nghiệp
27,417
59,717
63,581
71,751
75,125
80,059
123,90
- Nông nghiệp
37,486
37,896
42,308
45,376
52,511
53,932
107,66
+ Giao thông, bưu điện
8,030
8,738
9,536
10,235
11,299
12,205
108,73
+ Xây dựng
43,885
61,760
72,400
68,400
63,920
61,520
106,99
+ Thương nghiệp, dịch vụ
51,250
60,311
68,587
78,801
92,466
112,068
116,94
II- Tổng GT SX XH
383,234
430,441
512,812
565,073
638,001
673,996
111,95
+ Thủy sản
194,140
193,231
239,029
274,004
320,280
324,689
110,83
+ Công nghiệp
18,171
32,290
39,830
46,280
53,050
63,210
128,32
+ Nông, lâm
53,593
54,769
60,809
64,894
74,732
76,972
107,51
5,530
5,938
6,436
6,835
7,299
7,705
106,86
54,856
77,200
90,500
85,500
79,900
76,900
56,944
67,012
76,208
87,560
102,740
124,520
III- Tổng GT mới tạo ra
211,501
233,428
278,248
312,105
356,906
378,089
112,32
126,191
125,600
155,369
178,103
208,182
211,048
8,023
16,215
18,526
21,613
23,760
26,785
127,27
18,757
19,169
21,283
22,713
26,156
26,940
2,212
2,375
2,574
2,734
2,920
3,082
16,457
23,160
27,150
25,650
23,970
23,070
39,861
46,908
53,346
61,292
71,918
87,164
IV- Chỉ tiêu chủ yếu
+ Thu nhập BQ đầu người
đ/ng/thg
294,178
318,891
370,997
406,386
447,250
450,106
108,88
* Ngân sách
- Thu NSNN
4,100
4,500
4,700
5,000
5,500
106,05
- Thu NS Huyện
52,270
58,200
61,500
63,500
65,400
104,58
Trong đó thu trợ cấp TP
45,381
57,119
60,300
62,200
62,100
63,900
107,08
- Chi Ngân sách Huyện
Sai mã bảo mật!